Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
équarrissage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đẽo vuông
  • sự sả thịt (con vật không ăn thịt được, để lấy những gì còn dùng được)
Related search result for "équarrissage"
Comments and discussion on the word "équarrissage"