Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épuré
Jump to user comments
tính từ
  • đã lọc trong, đã làm sạch
  • (nghĩa bóng) đã được sửa trong sáng hơn (câu văn..); đã thành thuần khiết hơn
Related search result for "épuré"
Comments and discussion on the word "épuré"