Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épithème
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) mô thông nước
  • (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc dán
Related search result for "épithème"
Comments and discussion on the word "épithème"