Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xoắn chập đầu (hai sợi dây)
Related search result for "épisser"
  • Words contain "épisser" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    đái đi đái
Comments and discussion on the word "épisser"