Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épinette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lưỡi câu bằng gai
  • cây vân sam (tên địa phương ở Ca-na-đa)
  • (âm nhạc) đàn êpinet
  • lồng vỗ béo gà
Related search result for "épinette"
Comments and discussion on the word "épinette"