Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épicerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hàng thực phẩm khô (như) đường, cà phê, đồ gia vị; nghề buôn hàng thực phẩm khô; cửa hàng thực phẩm khổ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gia vị; nghề buôn gia vị; cửa hàng gia vị
Related search result for "épicerie"
Comments and discussion on the word "épicerie"