Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épicène
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) giống dòi (chỉ cả con đực và con cái)
Related search result for "épicène"
  • Words contain "épicène" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    cấu vân sam
Comments and discussion on the word "épicène"