Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épeler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đọc từng con chữ
  • đọc ngắc ngứ
  • (nghĩa bóng) mới biết i tờ về (vấn đề gì)
Related search result for "épeler"
Comments and discussion on the word "épeler"