Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épatant
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) cừ lắm, tuyệt vời
    • Vacances épatantes
      những ngày nghỉ tuyệt vời
Related search result for "épatant"
Comments and discussion on the word "épatant"