Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épair
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) dạng soi (dạng của giấy sau khi chế tạo, được xác định bằng cách soi)
Related search result for "épair"
Comments and discussion on the word "épair"