Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
épair
Jump to user comments
danh từ giống đực
(kỹ thuật) dạng soi (dạng của giấy sau khi chế tạo, được xác định bằng cách soi)
Related search result for
"épair"
Words pronounced/spelled similarly to
"épair"
:
affaire
affaire
affairé
appairer
apparier
apparoir
aviaire
avoir
Words contain
"épair"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vô song
sóng đôi
chẵn
xóc đĩa
chẵn lẻ
xuất chúng
xuất chúng
xuất quần
kiệt xuất
số chẵn
more...
Comments and discussion on the word
"épair"