French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính kếch xù; sự to lớn
- L'énormité de la baleine
sự to lớn của cá ông
- tính quá đáng
- L'énormité d'une faute
tính quá đáng của một lỗi lầm
- điều quá đáng
- Dire des énormités
nói những điều quá đáng