Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émotif
Jump to user comments
tính từ
  • do cảm xúc
  • dễ xúc cảm
    • Caractère émotif
      tính dễ xúc cảm
danh từ
  • người dễ xúc cảm
Related search result for "émotif"
Comments and discussion on the word "émotif"