Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
émietter
Jump to user comments
ngoại động từ
xé vụn, bóp vụn
émietter du pain
bóp vụn bánh mì
(nghĩa bóng) xé nhỏ, chia nhỏ; phân tán
émietter un domaine
chia nhỏ một tài sản
émietter ses efforts
phân tán những cố gắng của mình
Related search result for
"émietter"
Words contain
"émietter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chia nhỏ
bóp vụn
vụn
vụn
Comments and discussion on the word
"émietter"