Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émiettement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự xé vụn, sự bóp vụn
    • Emiettement du pain
      sự bóp vụn bánh mì
  • (nghĩa bóng) sự xé nhỏ, sự chia nhỏ; sự phân tán
    • Emiettement du pouvoir
      sự chia nhỏ quyền lực
    • Emiettement d'énergies
      sự phân tán nghị lực
Comments and discussion on the word "émiettement"