Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émerger
Jump to user comments
nội động từ
  • ló ra, nhô lên, lộ ra
    • Ilot qui émerge
      hòn đảo nhô lên
    • Soleil qui émerge
      mặt trời ló ra
    • La vérité émerge
      chân lý lộ ra
Related words
Related search result for "émerger"
Comments and discussion on the word "émerger"