Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émergent
Jump to user comments
tính từ
    • Rayons émergents
      tia ló
  • (Année émergente) năm bắt đầu (một kỷ nguyên)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhô lên
    • Rocher émergent
      mỏm đá nhô lên
Related search result for "émergent"
Comments and discussion on the word "émergent"