Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émergence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ló ra, sự nhô lên
  • (sinh vật học) sự xuất hiện cơ quan tiến hóa hơn
  • (thực vật học) nhú
Comments and discussion on the word "émergence"