Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émarger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghi vào lề, ký vào lề, ký vào
  • xén lề, bỏ lề (tờ giấy...)
nội động từ
  • lĩnh lương, ăn lương
Comments and discussion on the word "émarger"