Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éliminatoire
Jump to user comments
tính từ
  • để loại đi, để thải đi
danh từ giống cái
  • (thể dục thể thao) cuộc đấu loại
Related search result for "éliminatoire"
Comments and discussion on the word "éliminatoire"