Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
électriser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhiễm điện
    • électriser une tige de verre
      nhiễm điện cho một que thủy tinh
  • kích động
    • électriser l'auditoire
      kích động cử tọa
Comments and discussion on the word "électriser"