Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
électrisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhiễm điện
  • (nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự kích động
    • L'électrisation de la foule
      sự kích động quần chúng
Comments and discussion on the word "électrisation"