French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (nghĩa bóng) sự mềm dẻo, sự linh hoạt
- élasticité de l'esprit
sự linh hoạt của trí tuệ
- (nghĩa bóng) sự nhạy cảm
- Un esprit qui a perdu toute son élasticité
một đầu óc đã mất hết nhạy cảm