Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élasticité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính đàn hồi
  • (nghĩa bóng) sự mềm dẻo, sự linh hoạt
    • élasticité de l'esprit
      sự linh hoạt của trí tuệ
  • (nghĩa bóng) sự nhạy cảm
    • Un esprit qui a perdu toute son élasticité
      một đầu óc đã mất hết nhạy cảm
Related words
Related search result for "élasticité"
  • Words contain "élasticité" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    rão đàn hồi
Comments and discussion on the word "élasticité"