Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élégiaque
Jump to user comments
tính từ
  • xem élégie 1
    • Poèmes élégiaques
      thơ bi thương
  • bị thương, sầu thảm
    • Plainte élégiaque
      lời rên rỉ sầu thảm
danh từ
  • nhà thơ bi thương
Related search result for "élégiaque"
Comments and discussion on the word "élégiaque"