Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égueulement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự mẻ miệng
    • égueulement d'un vase
      sự mẻ miệng bình
Comments and discussion on the word "égueulement"