Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égratignure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vết cào xước, vết xước
    • Faire des égratignures à un meuble
      làm xước một đồ gỗ
  • (nghĩa bóng) điều châm chọc
    • écrivain qui ne supporte pas la moindre égratignure
      nhà văn không chịu được một điều châm chọc nhỏ nào
Comments and discussion on the word "égratignure"