Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égoutture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nước nhỏ xuống
  • giọt cuối cùng
    • Boire les égouttures des bouteilles
      uống những giọt cuối cùng của chai
Related search result for "égoutture"
Comments and discussion on the word "égoutture"