Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
édicter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ban bố
    • édicter des lois
      ban bố luật pháp
  • ra lệnh, quyết định
    • On a édicté que...
      người ta đã ra lệnh rằng...
Related search result for "édicter"
  • Words contain "édicter" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ban bố ban hành
Comments and discussion on the word "édicter"