Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écrin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hộp (đồ) tư trang
  • đồ tư trang
    • L'écrin de la mariée
      đồ tư trang của cô dâu
    • c'est le plus beau joyau de son écrin
      (nghĩa bóng) đó là cái quý nhất của nó
    • un écrin de perles
      một cái miệng xinh
Related search result for "écrin"
Comments and discussion on the word "écrin"