Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écrasement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nghiến, sự đè nát
  • sự đè bẹp
    • écrasement de l'ennemi
      sự đè bẹp quân thù
Related search result for "écrasement"
Comments and discussion on the word "écrasement"