French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- lúc tạnh
- Profiter d'une éclaircie pour sortir
nhân lúc tạnh đi ra
- chỗ trống, chỗ quang (trong rừng)
- (lâm nghiệp, (nông nghiệp)) sự tỉa
- (nghĩa bóng) chuyển biến thuận lợi
- éclaircie diplomatique
chuyển biến thuận lợi về ngoại giao