Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclaboussure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bùn bắn lên, nước bắn lên
  • điều xấu lây
    • Les éclaboussures d'un scandale
      những điều xấu lây của một việc tai tiếng
Related search result for "éclaboussure"
  • Words contain "éclaboussure" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    xấu xấu
Comments and discussion on the word "éclaboussure"