French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thang
- Dresser une échelle contre un mur
dựng thang vào tường
- Echelle brisée
thang gấp, thang xếp
- Echelle des valeurs
thang giá trị
- Echelle des températures
thang nhiệt độ
- Echelle de sons
(âm nhạc) thang âm
- Echelle des teintes
thang màu
- Echelle thermométrique
thang nhiệt độ
- Echelle logarithmique
thang lôga
- Echelle centigrade
thang bách phân
- Echelle graduée
thang chia độ
- Echelle hydrométrique
thang thuỷ văn
- Echelle à incendie
thang chữa cháy
- Echelle de sécurité
thang an toàn
- Echelle de sauvetage
thang cứu nạn
- Echelle d'embarcation
thang lên tàu thuỷ
- thước tỷ lệ
- Echelle d'une carte
thước tỷ lệ của một bản đồ
- Echelle de reproduction
tỉ lệ phóng đại
- quy mô
- Sur une grande échelle
trên quy mô lớn
- (từ cũ, nghĩa cũ) bến, cảng
- Faire la courte échelle à quelqu'un
chìa vai cho ai trèo
- monter à l'échelle
đùa mà cho là thực
- tirer l'échelle après quelqu'un (quelque chose)
(cho rằng) không ai (gì) bằng