Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
échanger
Jump to user comments
ngoại động từ
đổi, trao đổi
échanger un marchandise contre une autre
đổi một món hàng lấy một món khác
échanger des prisonniers
trao đổi tù binh
Related search result for
"échanger"
Words pronounced/spelled similarly to
"échanger"
:
agencer
ascenseur
Words contain
"échanger"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đổi giọng
thay
đổi vai
đổi dời
ví von
đổi
đổi ý
đổi lấy
đánh đổi
rú rí
more...
Comments and discussion on the word
"échanger"