Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écarteler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xé xác, phanh thây
  • giằng co
    • Être écartelé entre des idées contraires
      giằng co giữa những ý kiến trái ngược
Related search result for "écarteler"
Comments and discussion on the word "écarteler"