Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écaillage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đánh vảy
  • sự tách vỏ (sò trai)
  • sự tróc vảy, sự bong vảy
    • écaillage d'un tableau
      sự bong vảy của bức tranh
Comments and discussion on the word "écaillage"