Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ébullition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sôi
  • (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự sôi động
    • Ville en ébullition
      thành phố sôi động
Related search result for "ébullition"
Comments and discussion on the word "ébullition"