Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ébouriffer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho bù xù (tóc)
  • (nghĩa bóng) làm cho kinh ngạc
    • Succès qui nous ébouriffe
      sự thành công làm cho ta kinh ngạc
Related search result for "ébouriffer"
Comments and discussion on the word "ébouriffer"