Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for âm in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
tâm lí học
tâm lực
tâm linh
tâm não
tâm ngẩm
tâm nghiêng
tâm ngoài
tâm nhĩ
tâm niệm
tâm phúc
tâm phục
tâm sai
tâm sức
tâm sự
tâm sen
tâm sinh lí
tâm tình
tâm tính
tâm thành
tâm thất
tâm thần
tâm thần học
tâm thể
tâm thu
tâm trí
tâm trạng
tâm tri
tâm truyền
tâm trương
tâm tư
tâm vị
tĩnh tâm
tình thâm
tòng tâm
tại tâm
tầm âm
tận tâm
từ tâm
thang âm
thanh âm
thanh tâm
thành tâm
thái âm
thâm
thâm ảo
thâm ý
thâm độc
thâm canh
thâm cung
thâm dạ
thâm giao
thâm hụt
thâm hiểm
thâm khuê
thâm mưa thâm
thâm nghiêm
thâm nhập
thâm nhiễm
thâm nho
thâm niên
thâm quầng
thâm sì
thâm sinh
thâm tâm
thâm tình
thâm tím
thâm tạ
thâm thù
thâm thúy
thâm thấp
thâm thẫm
thâm thủng
thâm trầm
thâm u
thâm uyên
thâm xịt
thông dâm
thất nhân tâm
thật tâm
thủ dâm
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last