Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áy in Vietnamese - English dictionary
áy
áy náy
đám cháy
đánh máy
đáy
đốt cháy
bùng cháy
bốc cháy
bộ máy
buồng máy
cá cháy
cá gáy
cáy
cứt ráy
cháy
cháy đen
cháy bùng
cháy sém
cháy túi
chất cháy
chim gáy
dơ dáy
gáy
gáy sách
gió máy
gió xoáy
giấy đánh máy
giởn tóc gáy
guồng máy
háy
hí ha hí hoáy
hí hoáy
hấp háy
hỏng máy
in máy
kháy
khoáy
láy
máy
máy chữ
máy giặt
máy in
máy tính
múa máy
mấp máy
mở máy
nói láy
nóng gáy
nồng cháy
ngay ngáy
ngáy
ngó ngoáy
ngứa ngáy
nghí ngoáy
ngoay ngoáy
ngoáy
nhay nháy
nhà máy
nhà máy điện
nháy
nháy mắt
nháy nháy
nhí nháy
nhấm nháy
nhấp nháy
nhoay nhoáy
quạt máy
ráy
ráy tai
rúc ráy
rửa ráy
rỉa ráy
sởn gáy
táy máy
thang máy
thợ máy
trái khoáy
váy
xe gắn máy
xoáy