Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for án in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bán chịu
bán dạo
bán dẫn
bán kính
bán kết
bán khai
bán lẻ
bán mạng
bán nam bán nữ
bán nguyên âm
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán niên
bán non
bán phụ âm
bán phong kiến
bán quân sự
bán rao
bán sỉ
bán sơn địa
bán tín bán nghi
bán tự động
bán thành phẩm
bán tháo
bán thân
bán thấm
bán xới
bán xon
báng
báng bổ
bánh
bánh đa
bánh đa nem
bánh đà
bánh bao
bánh bàng
bánh bèo
bánh bích quy
bánh bò
bánh bỏng
bánh chay
bánh chè
bánh chả
bánh chưng
bánh khảo
bánh khoai
bánh khoái
bánh lái
bánh mì
bánh mật
bánh nếp
bánh ngọt
bánh nướng
bánh phở
bánh phồng
bánh phồng tôm
bánh quế
bánh quy
bánh rán
bánh răng
bánh tày
bánh tét
bánh tôm
bánh tẻ
bánh trái
bánh tráng
bánh vẽ
bánh xèo
bánh xốp
bánh xe
báo oán
báo quán
bè cánh
bình bán
bóng dáng
bóng loáng
bóp trán
bản án
bản quán
bầu bán
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last