Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ác in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
khách mời
khách nợ
khách quan
khách quan hóa
khách sáo
khách sạn
khách tình
khách thể
khách vận
khí phách
khích bác
khứu giác
khiêng vác
khiển trách
khoác
khoác lác
khoác tay
khoảng cách
khuân vác
khuê các
khuếch khoác
khuyết cách
kiếm chác
kiếm khách
kiết xác
kiểu cách
kiệt tác
lau lách
làm khách
làm phách
lá lách
lá sách
lác
lác đác
lác mắt
lách
lách ca lách cách
lách cách
lách tách
lữ khách
lễ các thánh
lộc giác
lột xác
li giác
luồn lách
lười nhác
lượng giác
lượng giác học
man mác
mác
mác-xít
mách
mách bảo
mách lẻo
mách nước
mách qué
mê sách
mất tư cách
mặc khách
mặc xác
mặt khác
mọt sách
mọt xác
mỏ ác
mệt xác
mổ xác
miễn trách
nanh ác
nác
nách
nói khoác
nói phách
nói thách
nữ bác sĩ
nội các
năm ngân sách
ngách
ngân sách
ngũ giác
ngóc ngách
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last