Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
gà mái ghẹn
gàn bát sách
gá
gá bạc
gá lời
gá tiếng
gác
gác bút
gác bếp
gác bỏ
gác cổng
gác chuông
gác lửng
gác mỏ
gác núi
gác sân
gác thượng
gác xếp
gái
gái đĩ
gái điếm
gái giang hồ
gái già
gái goá
gái nhảy
gái sề
gái tân
gái tơ
gán
gán ép
gán ghép
gán nợ
gán tội
gánh
gánh chịu
gánh gồng
gánh hát
gánh nặng
gánh vác
gáo
gáy
gò má
gạch lá nem
gạch lát
gạo tám
gạo xát
gả bán
gấp gáp
gặt hái
gỗ dác
gỗ dán
gỗ dát
gốc gác
gồng gánh
ghế bị cáo
gia giáo
gia pháp
giai gái
giai tác
gian ác
giao bái
giao hoán
giàn giáo
giàn pháo
giày mỏm nhái
giá
giá áo
giá bán
giá biển
giá biểu
giá buôn
giá cả
giá dôi
giá dụ
giá họa
giá mà
giá mua
giá ngự
giá nhạc
giá như
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last