Warning: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in ..../includes/class_bootstrap.php(430) : eval()'d code on line 456
translation help
Results 1 to 6 of 6

Thread: translation help

  1. #1
    Junior Member vacanze's Avatar
    Join Date
    Jul 2009
    Posts
    10

    Default translation help

    thanks to all for the previous translation assistance.

    here's a few more words i've run into:

    vựng tập

    ưu tú

    yếu ớt

    độ lùi

    lắng đọng

    xảo trá

    thiếu vắng

    thanks for your help.

  2. #2
    Senior Member
    Join Date
    Aug 2009
    Location
    Huế
    Posts
    552

    Default

    ưu tú = elite
    xảo trá = foxy, cunning, crafty

    The meaning of the rest depend on the context.

    cheers

  3. #3
    Senior Member
    Join Date
    Jul 2007
    Location
    California
    Posts
    1,985

    Default

    [QUOTE=vacanze;24572]thanks to all for the previous translation assistance.

    here's a few more words i've run into:

    vựng tập: không hiểu chứ không phải "quên" tiếng VN.

    ưu tú: Excellent, outstanding...

    yếu ớt: weak, feeble...

    độ lùi: speed of moving backwards (đoán mò thôi nhé.)

    lắng đọng: to concentrate (tập trung...) to deposit (sediment)

    xảo trá: deceitful, cunning, artful...

    thiếu vắng, absent, short of


    Thiếu ngữ cảnh rất khó đoán mò lắm!!!

  4. #4
    Junior Member vacanze's Avatar
    Join Date
    Jul 2009
    Posts
    10

    Default vựng tập

    here's a sentence with vựng tập:

    Các triển lãm một thời không có vựng tập, không lưu lại tư liệu, hoặc chỉ có vựng tập ghi tên tranh, không có ảnh minh họa.

    any idea what vựng tập means here?

  5. #5

    Default

    Quote Originally Posted by vacanze View Post
    here's a sentence with vựng tập:

    Các triển lãm một thời không có vựng tập, không lưu lại tư liệu, hoặc chỉ có vựng tập ghi tên tranh, không có ảnh minh họa.

    any idea what vựng tập means here?
    Người ở VN mà người trung hay Nam (trừ trong giới chyên môn chữ nghĩa) thì chẳng ai biết nghĩa của từ này vì từ "vựng tập" này là do mấy bác ở bắc đem vào sau 1975. I guess. The fact that I first see vựng tập that it means vocabulary book or note book_ Nếu như trích dẫn của vacanze thì có thể hiểu nó như sổ lưu, sổ ghi chép (agenda, logbook)
    Last edited by english-learner; 08-31-2009 at 08:03 AM.

  6. #6
    Junior Member vacanze's Avatar
    Join Date
    Jul 2009
    Posts
    10

    Default

    thanks. in this context perhaps vựng tập is also "catalogue," since the context is about art exhibitions.

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •