Poisonous alcohol kills 27 in Pakistan
KARACHI, Pakistan – At least 27 people have died after consuming poisonous alcohol, police said yesterday.
Police have detained two men accused of preparing the contaminated alcohol, police said.
It is illegal for Muslims in Pakistan to drink alcohol, and there are only a handful of licensed producers catering to non-Muslims. But some Muslims do drink alcohol, resorting to black-market supplies smuggled from abroad or homemade liquor that is sometimes deadly.
Associated Press
RƯỢU ĐỘC ĐÃ GIẾT HẠI 27 NGƯỜI Ở PAKISTAN
KARACHI, Pakistan – Ít nhất đã có 27 người bị thiệt mạng sau khi uống rượu độc, Cảnh Sát nói như thế vào ngày hôm qua.
Cảnh Sát nói là Cảnh Sát.đã bắt giữ 02 người đàn ông bị ghép tội là nấu rượu có hại.
Đối với người Hồi giáo ở Pakistan, uồng rượu là bất hợp pháp, và chỉ có một số ít người có giấy phép sản xuất rượu cung cấp cho thành phần không theo đạo Hồi. Nhưng cũng có vài người theo đạo Hồi uống rượu, dựa vào nguồn tiếp tế Chợ Đen được tải lậu từ ngoại quốc hoặc là rượu “làm ở nhà”, loại rượu này đôi khi độc hại đến giết người.
con•sume (kən-sm) v. con•sumed, con•sum•ing, con•sumes
v. tr. 1. To take in as food; eat or drink up. See Synonyms at eat.
de•tain (dĭ-tān) tr.v. de•tained, de•tain•ing, de•tains
1. To keep from proceeding; delay or retard.
2. To keep in custody or temporary
ac•cuse (ə-kyz)
v. ac•cused, ac•cus•ing, ac•cus•es
v. tr. 1. To charge with a shortcoming or error.
2. To charge formally with a wrongdoing.
v. intr. To make a charge of wrongdoing against another
con•tam•i•nate (kən-tămə-nāt′)
tr.v. con•tam•i•nated, con•tam•i•nat•ing, con•tam•i•nates
1. To make impure or unclean by contact or mixture.
2. To expose to or permeate with radioactivity.
adj. Archaic (-nĭt)
Contaminated.
hand•ful (hăndfl′)
n. pl. hand•fuls: 1. The amount that a hand can hold.
2. A small, undefined number or quantity: only a handful of people on the street.
ca•ter (kātər)
v. ca•tered, ca•ter•ing, ca•ters
v. intr.1. To provide food or entertainment.
re•sort (rĭ-zôrt)
intr.v. re•sort•ed, re•sort•ing, re•sorts
2. To go customarily or frequently; repair.
1. To have recourse: The government resorted to censorship of the press.
smug•gle (smŭgəl) v. smug•gled, smug•gling, smug•gles
v. tr.1. To import or export without paying lawful customs charges or duties.
2. To bring in or take out illicitly or by stealth.
v. intr.To engage in smuggling.