Cả nhà ơi, giúp mình tìm mấy từ tiếng anh của mấy từ này với:
- Dây chuyền tuyển than
- Tang quay
- Ngoại vi
- Lập trình
- Tự sinh
- Tồn đọng
- Tận dụng
Thanks in advance!
Cả nhà ơi, giúp mình tìm mấy từ tiếng anh của mấy từ này với:
- Dây chuyền tuyển than
- Tang quay
- Ngoại vi
- Lập trình
- Tự sinh
- Tồn đọng
- Tận dụng
Thanks in advance!
[QUOTE=Candy_84;13612]Cả nhà ơi, giúp mình tìm mấy từ tiếng anh của mấy từ này với:
- Dây chuyền tuyển than: system of chain to classify chars
- Tang quay: không hiểu tiếng VN!!!
- Ngoại vi: Periphery, or circumference
- Lập trình: Programing
- Tự sinh: self-sustaining (tự tồn?)
- Tồn đọng: The remain, to remain.
- Tận dụng: To comsume completetly; to use up.
Hope this would help,