English - Vietnamese dictionary
relative
/'relətiv/
tính từ
có kiên quan <-----
relative evidence
bằng chứng liên quan
to give facts relative to the matter
đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề
English - Vietnamese dictionary
relative
/'relətiv/
tính từ
có kiên quan <-----
relative evidence
bằng chứng liên quan
to give facts relative to the matter
đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề
Last edited by anhminh1232002; 08-13-2009 at 09:15 PM.