Tôi tóm tắt những điều căn bản văn phạm trong Anh ngữ ở dưới đây để giúp các bạn mới học tiếng Anh. Sau đó các bạn có thể xem sách hay tài liệu trên mạng để tham khảo thêm lên.

In general, the basic structure of a sentence consists of three elements: subject, verb, and object (Nói chung thì cấu trúc căn bản của một câu gồm có chù từ, động từ, và túc từ). Subject uses verb to act on object (Chủ từ dùng động từ để hành động lên túc từ). An adjective is used to modify a subject or object, which is a noun, whereas an adverb is used to modify a verb. (Tĩnh từ được dùng để bổ túc cho chủ từ hay túc từ, tức là danh từ, trong khi trạng từ được dùng để bổ túc cho động từ). An adjective is usually placed in front of the noun it modifies, but an adverb can go either before or after the verb it modifies. (Tĩnh từ thường đươc đặt trước danh từ nó bổ túc, nhưng trạng từ có thể đi trước hay sau động từ)

Ex: The young woman quietly combs her hair, or
The young woman combs her hair quietly: Người đàn bà trẻ im lặng chải tóc
woman: subject; young: adjective bổ túc woman
comb: verb, hair: object
quietly: adverb bổ túc comb

A. Subject: A subject is a noun (danh từ) or pronoun (đại danh từ, để xưng hô) that acts through the verb. A subject can be singular (số ít) or plural (số nhiều).

a) Noun:
A simple rule: Add ‘s’ to a singular noun to make it plural
Examples: house, houses; cat, cats

Some exceptions for making a noun plural (ngoại lệ):
1. ending with ‘y’, change to ‘ies’: candy, candies (kẹo); fly, flies (con ruồi); worry, worries (sự lo lắng)
2. ending with ‘f’ or ‘fe’, change to ‘ves’ : wolf, wolves (chó sói); life, lives (sự sống, đời sống); calf, calves (con bò con)
3. ending with s, sh or x, add ‘es’ : tax, taxes (thuế); gas, gases (khí, hơi)
4. no rules: man, men ; woman, women; cattle (plural, trâu bò); police (plural, cảnh sát)

b) Pronouns:
I / We : singular / plural (tôi / chúng tôi)
You: (anh, các anh)
It / They: singular / plural (cái đó, con vật đó / những cái đó, những con vật đó)
They: plural (họ, những người đó)
He /She: singular (Ông ấy / bà ấy)

B. Verb: A verb is a word that shows action (hành động) or state of being (trạng thái)

1. Action: there are two kinds of verbs

a) transitive verbs (vt): ngoại động từ, cần túc từ
Examples:
He cuts the tree down (Hắn chặt cái cây xuống)

b) instransitive verbs (vi): nội động từ, không cần túc từ

Example: He runs, so I run. (Nó chạy làm tôi cũng chạy!)

2. State of Being: những động từ này cần tĩnh từ theo sau
• To be : I am, We/You/They are, It/He/She is. (I am good. We are good. She is rich. You are tall. They are short. It is angry)
• To seem, to appear (có vẻ): he/she/it seems happy (có vẻ hạnh phúc); he/she/it appears satisfied (có vẻ vừa lòng, thỏa mãn)
• To look: coi, trông có vẻ: She looks pretty (Cô ấy coi/trông đẹp)

Notes: Appear and Look are also regular verbs with different meanings. (appear và look cũng là động từ thường với nghĩa khác)
Appear: hiện ra. A ghost suddenly appears, scaring the devil out of him (Một con ma thình lình hiện ra làm nó sợ điếng hồn)
Look: nhìn. He was looking at her old pictures with nostalgia. (Ông ta nhìn những tấm hình cũ của bà ấy với một nỗi ngậm ngùi)

3. Singular & Plural forms of verbs In English the verb has to follow the subject with respect to singular or plural form. A singular subject will require the singular form of a verb; a plural subject will require the plural form of a verb. (Trong Anh ngữ, động từ phải theo chủ từ về dạng đối với số nhiều hay số ít. Chủ từ là số nhiều thì động từ phải số nhiều. Chủ từ là số ít thì động từ phải số ít). To make a verb singular, a general rule is to add ‘s” to the verb! (Thêm ‘s’ vào động từ để biến thành số ít. Luật này ngược hẳn lại với luật cho danh từ!)

Plural/Singular: walk/walks; run/runs, look/looks; hear/hears

The baby elephant runs fast to catch up with the adult elephants, but they run fast as well because the lion is chasing them. (Con voi con chạy nhanh để bắt kịp những voi lớn. Nhưng những con này cũng chạy nhanh luôn vì con sư tử đang rượt chúng)

I/We run (note: verb that follows ‘I’ is in its plural form!)
He/She/It runs
They run

(Một cách nhớ là hể chủ từ có ‘s’ hay số nhiều thì động từ không có ‘s’, và ngược lại)

4. Active & Passive: verbs as listed in the dictionary are generally in their active forms (thể/dạng chủ động), but they can also be in passive form (thụ động).

Ex:
Please be kind to animals, don’t beat them up because for sure they don’t like to be beaten up. (Xin hãy nhân từ với loài vật, đừng đánh đập chúng vì chắc chắn là chúng không thích bị đánh đập.)

General rule for converting a verb to its passive form:
“to verb” thành “to be + verb-ed”

Ex:
To walk, to be walked (đi; được dắt đi): He likes to walk the dog in the evening and his dog is quite happy to be walked (Ông ta thích dẫn chó đi dạo lúc ban tối và con chó của ông nó khá vui mừng khi được dắt đi)

Exceptions: Many verbs do not follow the ‘verb-ed’ rule. For these, the past participle of the verb must be used as its passive form. [Note: Verbs typically have three main forms: present (hiện tại), past (quá khứ), past participle.
Ex: run (present), ran (past), run (past participle)
It was only yesterday that our dog ran around happily, but today he can hardly walk let alone run since one of his feet was run over by a car this morning. (Mới hôm qua chú chó nhà tôi chạy tung tăng vui vẻ nhưng hôm nay đi còn không nỗi còn nói gì đến chạy bởi vì sáng nay một chân nó bị xe cán phải.)

Other examples: come, came, come; swim swam swum; beat, beat, beaten
read (đọc như reed), read (đọc như red), read. (She likes to read but doesn’t like to be read to: Cô ấy thích đọc (sách) nhưng không thích bị ai đọc cho mình)

C. Object: An object is a noun (danh từ) or pronoun (danh từ để xưng hô) that is acted upon through the verb by the subject. An object can be singular (số ít) or plural (số nhiều).

a) Noun: singular, plural.

The rules for changing a noun from singular to plural are the same whether they are used as subjects or objects.
Examples: house, houses

b) Pronouns:
me / us : singular / plural (tôi / chúng tôi, chúng ta)
You: same for both singular & plural (anh, các anh)
It / Them: singular / plural (cái đó, con vật đó / những cái đó, những con vật đó)
Them: plural (họ, những người đó)
Him /her: singular (Ông ấy / bà ấy)

Ex:
You can fool me, but you can’t fool all of us. (Anh có thể lừa tôi nhưng không thể lừa tất cả chúng tôi)
I can beat you alone, but I can’t not beat all of you together. (Tôi có thể hạ mình anh nhưng không thể hạ tất cả các anh được)
He was so angry at her that he slammed the door before walking out on her. She was so mad that she threw the vase at him, but it hit the door instead and broke into pieces, just like their relationship. (Ông ta giận bà ấy quá, dộng cửa cái rầm trước khi bỏ đi. Bà ấy điên người ném cái bình hoa vào ông ta nhưng nó lại đập vô cửa vỡ thành nhiều mảnh, giống như sự liên hệ (tình cảm) của họ)

c) Object pronouns that are the same people as the subject pronouns (túc từ và chủ từ là cùng người)
myself, ourselves: tôi, chúng tôi
yourself (singular), yourselves (plural): anh, chúng anh
himself, herself, itself: ông/anh ấy, bà/cô ấy, cái/con vật ấy
themselves: họ

Examples:
I remind myself to be cautious. (Tôi tự nhắc mình phải cẩn thận)
We bought ourselves a new car. (Chúng tôi mua cho mình một cái xe mới)
She dresses and makes herself up really well for her husband’s swear-in ceremony. (Bà ấy ăn mặc và trang điểm thật kỹ để dự cuộc lễ tuyên thệ nhậm chức của ông chồng)
The monkey grins at itself in the mirror. (Con khỉ nhăn răng cười với chính nó trong gương)

D. Adjectives: In addition to words that are themselves adjective, such as good, bad, ugly, there are many different ways to create adjectives from non-adjective words. (Ngoài những chữ tự chúng là tĩnh từ, như tốt, xấu, xấu xí, có nhiều cách tạo tĩnh từ từ những chữ không phài là tĩnh từ)

Ex: Noun-ful: Thank, thankful; fit, fitful, beauty, beautiful; hand, handful
Verb-ing (active); running, talking (the talking man,a running mate: bạn chạy hay người cùng đi ứng cử)
Verb-ed (passive): paved streets (đường trải nhựa hay xi măng), beaten path (lối mòn)
Noun-verb-ing (active): flesh-eating plants (loại cây ăn thịt)
Noun-verb-ed (passive): god-forsaken place (nơi mà chính trời cũng phải bỏ hoang)
Noun: boy scout (boy is used as an adjective: hướng đạo sinh)
Composite: many words, usually connected by hyphens (mothers-against-drunk-driving organization: tổ chức của những người mẹ chống lái xe khi say rượu)

E. Adverb. common rule: “adjective+ly” = adverb
Beautiful, beautifully; mad, madly; rich, richly; hungry, hungrily

Examples:
He looks at her hungrily: Hắn nhìn cô ta một cách đói khát (thèm muốn)
She is ravishingly beautiful (Nàng đẹp tuyệt vời, mê hồn)