các bạn có muốn học tiếng Đức không?
Guten Morgen ! ....(Chào buổi sáng)............[phát âm: cút tân mo gần]
Guten Tag ! .........(Chào buổi trưa, chiều)....[phát âm: .... .... thác]
Guten Abend ! .....(Chào buổi tối)................[phát âm: .... .... a bần]
Gute Nacht ! ........(Chúc ngủ ngon)..............[phát âm: cút tơ nắchhhtt]
**Sprechen Sie Englisch? => Do you speak English? => Bạn có biết tiếng Anh không? (Nếu trả lời "yes" thì khoẻ ... Sehr gl�cklich )
**Sie sprechen sehr gut Englisch. => You speak English very well.
**Hallo .Ich bin [...] => Hi. I am [name]. => Xin chào. Tôi tên là [tên]
**Wie geht's? => how are you ? => bạn có khỏe không?
**Ich komme aus... => I come from ... => Tôi đến từ [...]
**Und du? Bist du Student? => And you, are you a student? => Bạn có phải là học sinh không?
**Ja. Ich studiere an der Universtät in.... => Yes. I'm studying at a university in... => Tôi đang học tại [...]
**angenehm => pleased to meet you => hân hạnh được gặp bạn
**Ich möchte ein kleines Bier, bitte . => I would like a small beer, please . => Cho tôi một bia nhỏ.
**Was kostet [...]? => How much does [...] cost? => [Món đồ] trị giá bao nhiêu ?
**Entschuldigung, Wo ist der Bahnhof? => Excuse me, where is the train station? => Bạn có thể cho tôi biết trạm xe lửa ở đâu được không?
**Welcher Bus fährt zum ... => Which bus goes to [name of place]? => Xe bus nào sẽ đi đến [tên địa điểm]
**Wo ist hier die beste Bar? => Where is the best bar?