Warning: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in ..../includes/class_bootstrap.php(430) : eval()'d code on line 456
danh từ số nhiều
Results 1 to 7 of 7

Thread: danh từ số nhiều

  1. #1

    Default danh từ số nhiều

    Mọi người ơi có phải là fish số nhiều vẫn là fish . Thế mà mình đọc trong quyển Biology (McGrawHill), khi nói về hệ tuần hoàn của cá , họ viết là fishes, liệu đây có thể là sai không?

  2. #2
    Senior Member
    Join Date
    Oct 2007
    Posts
    2,278

    Default

    Quote Originally Posted by camdorac_likom View Post
    Mọi người ơi có phải là fish số nhiều vẫn là fish . Thế mà mình đọc trong quyển Biology (McGrawHill), khi nói về hệ tuần hoàn của cá , họ viết là fishes, liệu đây có thể là sai không?
    2 con cá cùng loại thì two fish
    2 loại cá thì two fishes.

  3. #3

    Default

    wow, đúng là mở rộng tầm mắt. Thanks

  4. #4
    Senior Member
    Join Date
    Oct 2007
    Posts
    2,278

    Default

    Quote Originally Posted by camdorac_likom View Post
    Mọi người ơi có phải là fish số nhiều vẫn là fish . Thế mà mình đọc trong quyển Biology (McGrawHill), khi nói về hệ tuần hoàn của cá , họ viết là fishes, liệu đây có thể là sai không?
    Cái này là đọc thêm hay là sách của trường đưa ra cho học vậy ?

  5. #5

    Default

    Quote Originally Posted by Paddy View Post
    Cái này là đọc thêm hay là sách của trường đưa ra cho học vậy ?
    Sách mượn trên thư viện đấy ạ

  6. #6
    Junior Member
    Join Date
    Aug 2008
    Posts
    6

    Default

    toi nghi 1 con ca thi dung fish.
    2 con ca thi la fishes, cho du` do la cung loai ca'hay khac loai.tui thay tui mi no' dung nhu vay

  7. #7
    Senior Member
    Join Date
    Jul 2007
    Location
    California
    Posts
    1,985

    Default

    Quote Originally Posted by vui_tinh View Post
    toi nghi 1 con ca thi dung fish.
    2 con ca thi la fishes, cho du` do la cung loai ca'hay khac loai.tui thay tui mi no' dung nhu vay
    onary.com Unabridged (v 1.1) - Cite This Source - Share This
    fish Audio Help /fɪʃ/ Pronunciation Key - Show Spelled Pronunciation[fish] Pronunciation Key - Show IPA Pronunciation noun, plural (especially collectively) fish, (especially referring to two or more kinds or species) fish·es...

    fish (fĭsh)
    n. pl. fish or fish·es


    1. Any of numerous cold-blooded aquatic vertebrates of the superclass Pisces, characteristically having fins, gills, and a streamlined body and including specifically:

    a. Any of the class Osteichthyes, having a bony skeleton.
    b. Any of the class Chondrichthyes, having a cartilaginous skeleton and including the sharks, rays, and skates.

    2. The flesh of such animals used as food.
    3. Any of various primitive aquatic vertebrates of the class Cyclostomata, lacking jaws and including the lampreys and hagfishes.
    4. Any of various unrelated aquatic animals, such as a jellyfish, cuttlefish, or crayfish.
    5. Informal A person, especially one considered deficient in something: a poor fish.

    Dua vao sach ma tuy nghi

Similar Threads

  1. Replies: 2
    Last Post: 02-17-2014, 02:06 PM
  2. Cấu trúc : " bao nhiêu...bấy nhiêu...
    By khunglongmongmo in forum Translation help
    Replies: 2
    Last Post: 10-11-2008, 04:20 PM
  3. Nhân danh, Địa Danh, Tác Phẩm tên Trung Hoa
    By mn6230 in forum VDict comments and suggestion
    Replies: 0
    Last Post: 08-23-2008, 12:14 AM
  4. cụm tính từ+danh từ
    By camdorac_likom in forum Grammar & Vocabulary
    Replies: 3
    Last Post: 05-05-2008, 10:08 PM

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •