Chào mọi ng`, nhờ mọi ng` dịch hộ mình cái này:
-Sự kém nhiệt tình ( nếu là biến đổi từ enthusiasm là hay nhất)
-nắm giữ (kinh nghiệm, chức vụ...)
-thay đổi chóng mặt
-sự kiêu ngạo
-sự coi thường
-người thuộc về thế hệ trước
-Cấu trúc: not...but nghĩa là gì ? ( children like not sport,but video games )
ngoài ra mình cũng đang cần những từ chỉ người già, người lớn tuôi. Hiện mình chỉ biết là elder và previous generations thôi.
Thanks